Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 17A-499.43 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-503.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-513.01 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-218.37 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17D-016.75 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 18A-493.46 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-496.92 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18C-180.84 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18D-015.37 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 73A-374.27 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73B-017.61 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 73D-008.34 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74A-278.14 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 75A-395.17 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-399.50 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75C-161.52 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 43A-951.74 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-971.02 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-318.93 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 76A-324.17 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-336.03 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76B-029.62 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 76D-013.47 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 76D-015.13 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-363.71 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-370.14 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-370.30 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-370.54 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 78C-127.45 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78D-007.01 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |