Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79A-572.05 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-577.42 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 47A-815.53 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-827.20 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-831.51 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-840.14 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-840.30 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-413.78 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-416.13 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-423.75 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 48A-254.24 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48C-120.43 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49A-766.46 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-772.97 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-776.62 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-383.51 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 70A-594.81 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-597.07 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-599.71 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-600.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-605.76 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-612.75 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-613.47 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-216.24 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70C-219.74 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61K-541.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-570.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-581.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-589.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-590.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |