Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14C-455.12 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-468.30 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14D-030.42 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 98A-894.01 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-911.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-387.24 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-390.53 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98B-046.94 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 19A-722.07 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-729.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-729.80 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-731.40 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-742.40 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-747.02 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-757.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19D-019.34 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 99A-877.14 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-889.20 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-895.14 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-897.14 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-342.72 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99B-031.10 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 15K-440.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-457.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-458.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-462.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-500.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-512.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-481.20 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15D-055.75 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |