Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88A-815.70 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-828.43 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-312.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-312.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-317.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-322.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88B-024.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 88D-023.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 88D-023.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 89A-532.87 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-533.51 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-551.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-556.73 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-560.74 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-563.07 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-346.87 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-347.17 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-358.51 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89D-024.93 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 89D-025.50 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 90A-289.84 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90C-157.71 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90D-013.62 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 73A-369.31 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73A-381.05 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73C-196.57 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73C-197.50 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73B-018.57 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 75A-389.82 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-395.72 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |