Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-564.73 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-572.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-575.32 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37C-580.97 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-584.52 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-589.57 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-597.34 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-597.41 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37D-050.40 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 38A-694.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38C-243.87 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-251.82 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-254.60 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38B-024.76 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 74A-281.94 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74D-013.61 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 75A-390.37 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75C-162.76 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 43A-961.73 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-963.04 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 76A-334.05 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76C-181.46 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76B-028.43 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 77A-358.45 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77B-039.71 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 77D-007.57 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78A-221.42 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78A-221.70 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 79A-571.94 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-577.12 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |