Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79A-578.20 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-579.51 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-579.73 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79D-011.82 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 85C-087.93 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 86A-321.14 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-331.64 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-332.17 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86C-213.97 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 82A-159.05 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82A-163.24 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 81A-454.32 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-458.41 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-462.71 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-465.48 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-473.12 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-298.78 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81B-030.52 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 93A-509.97 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-520.04 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-520.87 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-200.43 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-202.71 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-204.10 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-207.14 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 51M-175.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-176.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-177.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-184.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-192.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |