Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 23A-168.82 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 97A-097.10 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 97A-097.34 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 97D-007.61 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 22A-277.17 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 24C-165.97 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24B-019.64 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 27A-133.72 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27B-014.23 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 27B-017.32 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 27B-017.52 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 27D-008.30 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 26D-013.97 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 26D-014.81 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 26D-017.14 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 21A-229.70 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-231.12 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 28A-264.92 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-268.43 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28D-014.50 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
| 20A-892.31 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-310.57 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-316.46 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-322.80 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20D-033.97 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 98A-868.80 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 88A-798.48 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-802.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-806.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-810.49 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |