Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34A-934.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-957.76 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-961.73 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-963.05 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-964.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-968.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-442.34 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-450.78 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-451.67 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34B-045.23 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 34B-045.76 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 89A-537.64 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-538.84 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-355.81 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-357.78 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89B-026.60 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 89D-023.52 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 89D-026.81 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 90D-012.27 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 35A-465.43 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-466.76 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-471.97 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-473.48 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-476.10 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-476.90 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-479.75 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-482.94 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35C-185.17 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 35D-018.84 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 36K-233.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |