Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 19A-752.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-756.05 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-264.14 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-268.90 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-272.32 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-273.10 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-274.50 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-275.30 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19D-020.46 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 88A-825.42 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-322.61 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 34A-935.81 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-937.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-942.57 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-948.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-954.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-960.20 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-433.49 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-446.23 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34D-039.31 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 15K-429.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-464.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-474.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-481.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-483.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-486.80 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-493.13 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15B-056.04 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 89A-538.81 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-561.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |