Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 21D-007.13 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 28A-261.04 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-264.52 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28B-018.27 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 20A-867.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-869.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-871.12 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-880.78 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-891.30 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-891.73 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-892.40 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-309.84 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-315.43 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-317.72 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20D-032.82 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 20D-035.48 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 14K-027.80 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-032.82 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-035.75 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-999.49 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-456.03 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14B-054.10 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 14B-054.51 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 19A-718.23 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-722.37 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-723.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-728.43 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-742.57 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-743.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-748.57 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |