Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 89B-027.93 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 17A-493.03 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-494.74 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-511.40 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-513.54 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-218.34 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17D-016.12 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 18A-490.74 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-492.62 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-497.05 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18C-175.01 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18C-180.34 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18D-016.57 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 18D-018.50 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 35A-476.23 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-484.10 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35C-185.87 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 35B-025.05 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 35D-015.97 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 36K-232.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-547.81 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-554.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-560.23 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-573.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 73A-371.70 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73A-380.93 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73C-192.04 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73B-018.52 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 73D-009.43 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 73D-011.64 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |