Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 18A-507.04 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-508.75 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-510.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-511.43 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18C-176.47 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18C-178.73 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18B-033.67 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 18D-017.53 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 35A-472.93 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35C-185.45 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 36K-234.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-236.51 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-240.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-247.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-269.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-571.48 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36B-050.20 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 36D-032.17 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 92A-437.17 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92C-259.62 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-266.12 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 93A-518.20 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-518.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-524.82 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93B-023.57 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 51N-000.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-020.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-928.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-939.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-984.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |