Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98B-045.74 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 98D-020.93 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 19A-715.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-716.76 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-728.21 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-734.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-736.07 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-739.81 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-746.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-756.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-269.37 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-272.47 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-272.92 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-277.90 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19B-030.74 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 19D-019.47 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 99A-851.27 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-861.80 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-866.31 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-880.32 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-336.67 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-337.52 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 15K-445.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-458.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-463.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-463.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-464.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-471.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-500.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-511.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |