Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98A-883.41 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-883.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-885.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-894.37 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-908.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-912.20 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-377.81 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-381.21 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-382.34 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-391.17 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98B-047.23 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 88A-799.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-810.52 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-818.03 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-313.62 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-317.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88B-021.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 99A-852.43 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-877.92 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-881.42 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-889.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-919.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-923.01 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-926.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-930.04 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-930.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-938.70 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-940.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-957.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-436.54 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |