Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20C-321.43 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 12A-265.43 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12A-267.47 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 14K-012.90 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-032.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-038.21 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-047.80 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-451.78 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14D-029.41 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 98A-864.31 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-873.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-876.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-882.47 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-886.01 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-903.32 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-903.57 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-904.45 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-396.04 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98B-046.61 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 98D-021.67 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 19A-721.17 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-729.76 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-730.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-747.27 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-270.81 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-275.73 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-278.21 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-279.75 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19B-028.05 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 19D-021.75 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |