Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-930.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-932.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-974.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-108.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-119.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-121.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-157.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-158.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-172.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-180.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-186.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-193.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-197.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-206.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-227.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-232.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-233.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-241.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-243.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-273.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-274.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51E-341.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 95A-139.41 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 95A-140.54 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 95C-093.03 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 30M-057.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-070.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-071.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-078.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-102.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |