Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15C-481.32 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 17A-492.81 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-495.93 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-497.24 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-506.91 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-509.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-512.46 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17D-015.62 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 18A-507.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-508.60 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-508.93 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 35A-477.94 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35C-181.67 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 36C-554.80 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-556.92 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-560.67 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-564.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 51N-027.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-944.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-977.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-063.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-067.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-078.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-080.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-083.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-085.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-092.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-098.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-099.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-119.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |