Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98A-875.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-886.67 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-912.71 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-389.97 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-395.04 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19A-733.45 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-739.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-740.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-749.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-751.62 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-756.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-276.84 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-278.01 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19D-022.07 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 99A-862.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-869.82 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99B-030.43 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 99B-033.20 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 34A-927.37 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-931.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-971.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-433.10 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34B-045.27 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 34D-040.05 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 15K-438.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-454.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-460.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-483.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-500.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-505.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |