Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 22A-279.21 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22B-019.05 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
| 24A-323.31 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24C-168.43 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24C-169.62 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24B-019.80 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 27A-131.47 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27B-016.02 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 25D-007.04 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
| 26C-163.91 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 26C-165.41 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 26C-165.72 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 26B-018.91 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 26B-020.10 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 26B-022.82 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 26D-017.21 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 28C-127.10 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 28B-020.71 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 20A-864.32 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-871.92 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-883.57 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-895.14 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-906.20 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-317.02 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20B-035.82 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 20D-033.70 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 14K-004.62 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-006.49 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-021.31 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-022.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |