Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36C-568.10 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-580.52 - Thanh Hóa Xe Tải -
37K-490.17 - Nghệ An Xe Con -
37K-513.90 - Nghệ An Xe Con -
37K-516.49 - Nghệ An Xe Con -
37K-520.92 - Nghệ An Xe Con -
37K-523.80 - Nghệ An Xe Con -
37K-530.37 - Nghệ An Xe Con -
37K-538.04 - Nghệ An Xe Con -
37K-541.82 - Nghệ An Xe Con -
37K-544.67 - Nghệ An Xe Con -
37K-571.74 - Nghệ An Xe Con -
37K-572.31 - Nghệ An Xe Con -
38A-684.72 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-706.23 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-709.53 - Hà Tĩnh Xe Con -
38C-248.87 - Hà Tĩnh Xe Tải -
73D-009.31 - Quảng Bình Xe tải van -
73D-010.80 - Quảng Bình Xe tải van -
74A-280.46 - Quảng Trị Xe Con -
74C-145.49 - Quảng Trị Xe Tải -
74B-018.40 - Quảng Trị Xe Khách -
75A-387.45 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-390.75 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-402.94 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-950.91 - Đà Nẵng Xe Con -
76A-325.90 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-332.53 - Quảng Ngãi Xe Con -
76C-178.74 - Quảng Ngãi Xe Tải -
76C-179.47 - Quảng Ngãi Xe Tải -