Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88A-803.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-815.30 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-824.97 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-314.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88B-023.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 88D-021.46 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 34A-956.07 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-440.80 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-449.54 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34B-043.37 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 89A-538.94 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-557.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 35A-472.84 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-473.13 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-478.49 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-482.53 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-484.01 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35B-024.75 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 36K-245.91 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-256.92 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-260.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-265.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-273.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-279.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-299.32 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-300.43 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-547.21 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-549.87 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-553.97 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-554.40 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |