Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 48B-013.82 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 49A-748.57 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-383.74 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-391.49 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 70A-587.30 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-587.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-588.30 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-593.51 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-217.64 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70B-035.54 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 72A-858.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-867.03 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-874.82 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-879.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-272.07 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51L-902.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-907.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-911.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-955.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-970.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-989.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-991.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-055.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-055.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-064.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-117.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-118.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-124.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51E-340.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 51E-350.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |