Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 75C-157.53 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-159.64 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-162.51 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-163.72 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75B-029.51 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 76A-329.53 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76B-029.40 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 76D-012.24 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-356.23 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-360.12 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-365.30 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-368.93 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77C-263.73 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77B-039.97 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 77B-041.13 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 78C-128.41 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 79A-570.78 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 86D-008.13 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 47A-827.73 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-830.48 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-840.34 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-857.32 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-859.67 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-397.51 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-398.32 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47B-045.37 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 47B-045.48 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 70A-589.23 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-590.76 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-596.21 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |