Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-396.87 - Hà Nội Xe Tải -
29K-398.54 - Hà Nội Xe Tải -
29K-399.40 - Hà Nội Xe Tải -
29K-415.13 - Hà Nội Xe Tải -
29K-421.57 - Hà Nội Xe Tải -
29K-424.21 - Hà Nội Xe Tải -
29K-454.80 - Hà Nội Xe Tải -
29K-470.92 - Hà Nội Xe Tải -
29D-629.42 - Hà Nội Xe tải van -
29D-637.46 - Hà Nội Xe tải van -
29D-639.57 - Hà Nội Xe tải van -
27A-135.32 - Điện Biên Xe Con -
27D-009.81 - Điện Biên Xe tải van -
28D-013.91 - Hòa Bình Xe tải van -
28D-014.76 - Hòa Bình Xe tải van -
88A-799.01 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-807.32 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88C-317.84 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88B-022.60 - Vĩnh Phúc Xe Khách -
89A-537.41 - Hưng Yên Xe Con -
73A-369.67 - Quảng Bình Xe Con -
73A-377.31 - Quảng Bình Xe Con -
74C-148.94 - Quảng Trị Xe Tải -
74C-149.82 - Quảng Trị Xe Tải -
74D-014.32 - Quảng Trị Xe tải van -
74D-014.80 - Quảng Trị Xe tải van -
75A-394.53 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-395.02 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-399.57 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75C-156.71 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -