Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 76B-028.04 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 76D-013.90 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-359.64 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 78A-217.54 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78D-009.64 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79A-580.84 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-583.27 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-586.72 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-590.49 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-232.97 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 85A-148.13 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85C-088.46 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85B-016.41 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 85B-017.48 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 85D-009.34 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86A-331.02 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86C-211.40 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86B-028.50 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 81A-457.17 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-457.70 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-294.67 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81D-014.48 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 47A-825.78 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-859.51 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-409.49 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47B-042.73 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 47B-044.17 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 47D-020.94 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 47D-021.61 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48C-119.49 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |