Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47C-411.01 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47D-024.75 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48A-256.02 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-256.67 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48C-119.03 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49A-758.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-764.93 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-766.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-767.40 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70A-592.23 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-593.31 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-600.72 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-610.53 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-218.13 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 72A-864.43 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-867.61 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-869.42 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51N-040.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-064.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-069.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-074.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 71C-134.07 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 71B-022.45 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 71B-022.64 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 71D-006.78 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
| 66C-186.93 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 66C-190.03 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 67C-197.73 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 68A-367.50 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-373.10 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |