Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 26B-020.91 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 21A-223.02 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-232.57 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21C-114.48 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21C-114.57 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 28C-122.37 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 20A-862.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-866.82 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-873.27 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-874.61 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-886.46 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-890.04 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-313.76 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-319.94 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20B-038.75 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 20D-033.80 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 12A-269.32 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12C-142.91 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12B-016.57 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 12B-017.23 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 12D-007.93 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
| 14K-000.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-012.61 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-016.73 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-027.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-032.21 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-991.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-992.12 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-993.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-460.01 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |