Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98C-386.54 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-387.05 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-395.17 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-395.51 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-397.31 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98B-046.12 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 98D-021.76 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 19A-738.67 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-740.57 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-272.49 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-279.54 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19D-021.90 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 88A-794.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-797.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-802.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-804.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-807.49 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-322.60 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 99A-852.81 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-864.01 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-870.31 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-877.12 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-879.46 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-887.72 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-896.10 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99B-033.10 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 99D-025.46 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 15K-435.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-440.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-443.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |