Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-394.17 - Hà Nội Xe Con -
30M-395.52 - Hà Nội Xe Con -
30M-415.80 - Hà Nội Xe Con -
30M-416.51 - Hà Nội Xe Con -
30M-419.62 - Hà Nội Xe Con -
29K-421.32 - Hà Nội Xe Tải -
29K-426.20 - Hà Nội Xe Tải -
29K-428.93 - Hà Nội Xe Tải -
29K-431.01 - Hà Nội Xe Tải -
29K-433.70 - Hà Nội Xe Tải -
29K-436.72 - Hà Nội Xe Tải -
23C-093.03 - Hà Giang Xe Tải -
23B-012.87 - Hà Giang Xe Khách -
11A-138.73 - Cao Bằng Xe Con -
22A-272.80 - Tuyên Quang Xe Con -
22C-116.81 - Tuyên Quang Xe Tải -
22C-118.04 - Tuyên Quang Xe Tải -
22B-017.67 - Tuyên Quang Xe Khách -
24A-322.84 - Lào Cai Xe Con -
24A-325.34 - Lào Cai Xe Con -
24C-171.51 - Lào Cai Xe Tải -
27C-075.47 - Điện Biên Xe Tải -
25C-062.24 - Lai Châu Xe Tải -
26A-237.27 - Sơn La Xe Con -
26A-241.67 - Sơn La Xe Con -
26C-165.47 - Sơn La Xe Tải -
20A-863.14 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-866.75 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-890.43 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-900.97 - Thái Nguyên Xe Con -