Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20C-319.82 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20B-036.74 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 20B-037.17 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 14K-008.92 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-010.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-025.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-028.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-997.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-454.93 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14B-054.17 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 98D-022.03 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 19A-720.37 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-724.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-730.13 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-734.24 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-744.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-749.87 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-750.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-751.49 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-275.81 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 99A-855.23 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-856.76 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-890.07 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-891.41 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-331.14 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-331.42 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-332.43 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-340.70 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-344.61 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 34A-925.21 | - | Hải Dương | Xe Con | - |