Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36K-236.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-245.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-253.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-264.51 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-268.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-547.03 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-554.76 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36D-030.23 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 37K-491.80 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-504.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37C-578.12 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-591.17 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37B-048.60 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 37B-048.97 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 70A-586.43 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-591.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-593.27 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-606.40 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-609.97 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-214.20 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61K-521.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-526.32 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-526.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-536.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-542.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-557.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-584.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-585.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-619.40 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61B-047.05 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |