Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14C-469.70 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98A-864.94 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-888.43 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-394.01 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-397.94 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98B-046.50 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 88A-798.53 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-798.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-801.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-812.42 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-817.12 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-822.03 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-830.21 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-316.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-321.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88B-024.54 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 99A-853.87 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-859.90 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-924.94 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-925.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-944.93 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-965.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-973.40 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 89A-538.62 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-547.84 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-551.07 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-551.14 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-556.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-556.94 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-558.64 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |