Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 89A-564.50 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-565.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-565.93 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-357.41 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-360.01 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89B-026.21 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 89D-024.54 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 89D-025.71 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 90A-295.72 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90B-016.47 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 73A-371.10 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73A-376.90 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73C-194.92 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73C-195.20 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73D-008.75 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74C-149.42 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74D-015.47 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 75A-399.48 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-400.78 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 92A-434.27 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92C-263.41 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 78C-129.46 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 79C-232.94 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79B-046.10 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79D-011.90 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 85A-150.34 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85C-085.03 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85C-086.01 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85C-088.64 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85B-016.53 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |