Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14C-452.61 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-457.43 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-462.02 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-462.73 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-467.53 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-468.72 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 99A-878.48 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-892.41 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-336.97 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-339.03 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-345.57 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99B-030.94 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 34C-439.31 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-443.80 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-449.57 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 15K-449.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-458.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-507.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-513.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-482.67 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-489.43 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 17A-493.61 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-498.47 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-509.43 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17B-029.70 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 17B-030.48 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 35A-474.73 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35B-024.61 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 36K-254.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-278.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |