Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88C-326.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88B-022.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 88B-024.03 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 89A-537.81 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-539.17 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-542.87 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-543.07 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-543.12 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-547.92 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-549.40 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-354.17 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-355.43 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-356.13 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-356.67 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89B-027.81 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 89D-024.45 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 17C-215.53 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17C-219.81 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 90A-290.62 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-292.87 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-294.31 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 18A-493.82 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-496.40 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-501.45 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-506.75 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-508.40 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18C-174.60 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18D-017.60 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 36K-283.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-301.71 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |