Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 81A-470.93 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-478.32 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-290.41 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-295.21 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81B-030.10 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 81D-015.07 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 81D-016.37 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 47C-402.54 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-413.24 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47D-021.87 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48A-251.21 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48B-013.20 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48B-016.54 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48D-008.73 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 48D-008.82 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 49D-018.20 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 93A-514.82 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-517.07 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-521.32 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 60C-780.32 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-785.61 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72A-853.01 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-870.49 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-871.45 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-875.92 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-879.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-273.21 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-274.54 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51N-126.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-132.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |