Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-342.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-351.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-355.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 11C-087.93 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 11B-013.52 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
| 11B-017.04 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
| 97B-016.50 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
| 97B-017.20 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
| 97D-007.57 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 97D-010.43 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 21A-224.05 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-225.30 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21B-013.71 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 21B-014.74 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 20A-894.01 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20B-036.49 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 12A-264.76 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12A-271.42 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12A-272.53 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12B-017.54 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 12D-010.52 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
| 14K-002.21 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-005.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-009.51 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-009.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-011.91 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-022.05 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-024.75 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-026.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-030.76 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |