Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 92C-258.24 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-258.80 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-265.23 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 76A-330.48 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76C-182.03 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76B-030.01 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 77A-360.52 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 78A-217.32 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78C-127.91 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 79A-572.50 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-588.30 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79B-044.64 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 85A-151.23 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85A-153.10 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85B-016.05 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 85D-008.01 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 85D-010.21 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86A-321.13 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-325.27 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-327.34 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-329.82 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-331.04 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86C-208.93 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86C-212.27 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86B-026.05 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 86B-027.49 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 82A-164.31 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82B-023.54 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
| 81A-455.05 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-458.37 | - | Gia Lai | Xe Con | - |