Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 19A-741.49 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-743.03 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19D-019.92 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 19D-021.71 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 19D-022.78 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 88A-805.52 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-321.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-321.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88B-022.12 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 88D-021.84 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 88D-024.91 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 99A-859.07 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-879.40 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-883.81 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-884.92 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-891.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-891.71 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-330.62 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-335.03 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-335.73 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-341.04 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99B-032.61 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 15K-431.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-433.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-436.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-455.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-459.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-472.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-487.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-495.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |