Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-495.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-496.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-497.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-510.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-484.94 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-493.84 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15B-057.03 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15D-052.78 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15D-052.92 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15D-053.57 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 89A-536.87 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-543.14 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-544.93 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-563.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-348.51 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-349.52 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-354.34 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-354.75 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-356.24 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89D-024.04 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 89D-025.64 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 17A-494.23 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-496.57 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-505.61 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 90A-293.74 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-295.24 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-300.47 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90C-156.20 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90C-156.21 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90D-010.92 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |