Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 18A-511.47 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18C-175.53 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18C-177.81 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18D-018.04 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 92A-445.60 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-447.52 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-448.94 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92C-264.41 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92B-041.03 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 92B-041.46 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 76B-028.57 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 77A-366.03 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77C-265.20 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 78A-217.42 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78A-217.47 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78A-225.73 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 79A-572.92 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-576.24 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-232.02 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 85A-149.50 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85A-150.53 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85C-085.51 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85B-016.64 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 85B-017.07 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 85D-008.84 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86A-323.71 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 81A-459.50 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-467.20 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-469.42 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-476.87 | - | Gia Lai | Xe Con | - |