Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-434.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-438.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-441.93 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-445.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-460.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-472.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-477.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29D-626.91 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 29D-632.27 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 29D-636.27 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 29D-637.91 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 29D-641.82 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 23B-013.73 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 22C-114.92 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 22B-019.61 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
| 22D-012.45 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
| 24A-320.45 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24B-022.74 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 27A-134.47 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27C-076.84 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 27D-008.73 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 27D-009.20 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 25A-084.81 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 25C-061.53 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 25C-062.13 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 25C-063.02 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 26C-169.64 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 28A-260.80 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-269.30 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28C-125.70 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |