Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 23B-014.47 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 23D-008.40 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
| 23D-010.71 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
| 24A-315.43 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24A-316.20 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24A-318.49 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24A-325.30 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24A-325.84 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24B-020.43 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 24B-022.41 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 27A-134.61 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27C-074.72 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 27B-015.02 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 25C-059.82 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 25D-006.71 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
| 25D-009.49 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
| 26A-244.76 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 21A-225.48 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-227.80 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21B-013.27 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 21B-015.34 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 21D-007.10 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 21D-007.84 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 28A-267.72 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28C-123.14 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 28D-014.24 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
| 20A-879.32 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-885.53 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-887.21 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-896.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |