Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-899.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-905.57 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-907.01 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-317.75 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-318.52 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-322.51 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 19A-724.30 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-730.80 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-731.71 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-736.05 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-750.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-269.82 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88A-788.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-790.50 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-797.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-800.13 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-804.53 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-811.47 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-814.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-822.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 34A-928.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-928.76 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 89A-545.07 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-551.45 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-563.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-570.10 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-584.76 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-593.05 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-235.47 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79D-014.21 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |