Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49C-384.20 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-397.80 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 70A-598.14 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-599.34 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51L-900.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-934.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-955.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-957.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-053.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-057.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-060.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-070.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-107.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-125.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-127.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-129.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-131.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-131.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-153.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-153.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-168.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-183.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-184.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-190.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-195.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-196.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-204.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51B-713.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 63A-334.71 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-337.23 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |