Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29D-628.57 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 23C-092.67 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 22A-272.17 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-279.03 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22B-016.04 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
| 22D-011.70 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
| 27D-007.92 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 21B-013.82 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 21D-008.12 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 28A-261.93 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 20A-875.91 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-884.04 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 19A-716.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-724.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-732.53 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-753.34 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-271.03 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-279.34 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 15K-437.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-446.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-512.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 17A-509.76 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-513.75 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-216.72 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17C-221.32 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17B-032.20 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 18A-491.20 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-491.82 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-492.03 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-494.21 | - | Nam Định | Xe Con | - |