Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88A-794.51 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-797.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-805.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-813.50 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-817.92 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-314.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 34A-922.48 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-923.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-924.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-931.62 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-945.32 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-949.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-951.97 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-448.41 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 89A-544.05 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-556.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-556.90 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-560.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-564.41 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-565.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-566.02 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-354.07 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89B-027.40 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 89B-028.61 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 90A-287.91 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90B-013.03 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 35A-476.42 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 73C-194.31 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73B-018.60 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 74A-278.05 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |