Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 74A-280.91 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74D-012.57 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 75A-388.40 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75C-160.50 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75B-029.40 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 75B-029.91 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 75B-031.43 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 75D-011.78 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 92A-438.91 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92C-258.72 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-260.07 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 76A-324.47 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-327.24 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 77A-357.76 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-360.80 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77B-039.80 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 78A-219.17 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78C-128.27 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78C-129.70 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78D-008.82 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79A-572.37 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-572.87 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-594.30 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79D-012.67 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 86A-320.62 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86D-008.91 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 81A-477.37 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-286.17 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-286.67 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-287.02 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |