Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-865.57 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-310.05 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-315.02 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 19A-737.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-737.91 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-266.81 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-269.67 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-271.31 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 15K-495.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-501.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-501.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-503.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-504.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 17A-494.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-500.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-507.32 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17B-030.71 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 18A-501.07 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18C-177.50 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18C-180.30 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18D-015.72 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 76A-326.41 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76C-181.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76B-027.54 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 77C-264.41 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 78C-126.41 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78C-129.20 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 79A-585.23 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-228.64 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79B-045.80 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |