Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-172.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-177.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-179.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-184.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-185.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-202.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-240.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-244.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-247.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-253.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-253.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-255.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-255.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-259.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-263.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-290.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-290.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-294.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-297.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-303.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62A-476.97 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-483.71 | - | Long An | Xe Con | - |
| 63A-329.75 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-331.07 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-340.32 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63C-230.34 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 63D-013.50 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
| 71D-009.52 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
| 64A-214.52 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 64C-135.48 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |